You are here
Sedimentary là gì?
Sedimentary (ˌsɛdɪˈmɛntᵊri)
Dịch nghĩa: trầm tích
Dịch nghĩa: trầm tích
Ví dụ:
Sedimentary - "The sedimentary rock formation in the area is known for its rich mineral deposits." - "Tầng đá trầm tích trong khu vực nổi tiếng với các mỏ khoáng sản phong phú."