You are here
Self- employed workers là gì?
Self- employed workers (sɛlf- ɪmˈplɔɪd ˈwɜːkəz)
Dịch nghĩa: Nhân viên tự do
Dịch nghĩa: Nhân viên tự do
Ví dụ:
Self-employed workers - "Self-employed workers manage their own schedules and client relationships." - "Những người lao động tự do quản lý lịch trình và mối quan hệ với khách hàng của riêng họ."
Tag: