You are here
Sermon là gì?
Sermon (ˈsɜːmən)
Dịch nghĩa: bài giảng đạo
Dịch nghĩa: bài giảng đạo
Ví dụ:
Sermon: The priest delivered a moving sermon during the service. - Linh mục đã giảng một bài thuyết giảng cảm động trong buổi lễ.
Tag: