You are here

Set up an email account là gì?

Set up an email account (sɛt ʌp ən ˈiːmeɪl əˈkaʊnt)
Dịch nghĩa: Đăng ký tài khoản email
Ví dụ:
Set Up an Email Account - "Follow the instructions to set up an email account with your preferred provider." - "Theo hướng dẫn để thiết lập tài khoản email với nhà cung cấp bạn chọn."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến