You are here
Severance pay là gì?
Severance pay (ˈsɛvᵊrəns peɪ :Tro ˈkæp duː truong hɒp bæt kha khang (giam bien che, cuoi, tæŋ…))
Dịch nghĩa:
Dịch nghĩa:
Ví dụ:
Severance pay - "The company provided a generous severance pay to employees who were laid off." - "Công ty đã cung cấp một khoản tiền trợ cấp thôi việc hào phóng cho những nhân viên bị sa thải."
Tag: