You are here

Severance pay là gì?

Severance pay (ˈsɛvᵊrəns peɪ :Tro ˈkæp duː truong hɒp bæt kha khang (giam bien che, cuoi, tæŋ…))
Dịch nghĩa:
Ví dụ:
Severance pay - "The company provided a generous severance pay to employees who were laid off." - "Công ty đã cung cấp một khoản tiền trợ cấp thôi việc hào phóng cho những nhân viên bị sa thải."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến