You are here
Sexual harassment là gì?
Sexual harassment (ˈsɛkʃuəl həˈræsmənt)
Dịch nghĩa: Quấy rối tình dục
Dịch nghĩa: Quấy rối tình dục
Ví dụ:
Sexual harassment: The company implemented new policies to prevent sexual harassment in the workplace. - Công ty đã triển khai các chính sách mới để ngăn chặn quấy rối tình dục tại nơi làm việc.
Tag: