You are here

shielding gas nozzle là gì?

shielding gas nozzle (ˈʃiːldɪŋ ɡæs ˈnɒzᵊl)
Dịch nghĩa: chụp khí bảo vệ
Ví dụ:
Shielding Gas Nozzle - "The welder adjusted the shielding gas nozzle to control the flow of gas over the weld." - Người thợ hàn đã điều chỉnh vòi phun khí bảo vệ để kiểm soát lưu lượng khí trên mối hàn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến