You are here
Shooting là gì?
Shooting (ˈʃuːtɪŋ)
Dịch nghĩa: Bắn súng
Dịch nghĩa: Bắn súng
Ví dụ:
Shooting: She won a gold medal in shooting at the Olympics. - Cô đã giành huy chương vàng trong môn bắn súng tại Thế vận hội.
Tag: