You are here
shop assistant là gì?
shop assistant (ʃɒp əˈsɪstᵊnt)
Dịch nghĩa: nhân viên bán hàng
Dịch nghĩa: nhân viên bán hàng
Ví dụ:
Shop assistant - "A shop assistant helps customers with their purchases and provides information." - "Nhân viên cửa hàng giúp khách hàng với việc mua sắm và cung cấp thông tin."