You are here

Shoplifters là gì?

Shoplifters (ˈʃɒpˌlɪftəz)
Dịch nghĩa: Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng
Ví dụ:
Shoplifters - "Retail stores implement security measures to prevent theft by shoplifters." - Các cửa hàng bán lẻ thực hiện các biện pháp an ninh để ngăn chặn việc trộm cắp của các người ăn cắp vặt.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến