You are here

shopping channel là gì?

shopping channel (ˈʃɒpɪŋ ˈʧænᵊl)
Dịch nghĩa: kênh mua sắm
Ví dụ:
Shopping channel - "A shopping channel is a TV channel dedicated to selling products directly to consumers." - "Kênh mua sắm là một kênh truyền hình chuyên bán sản phẩm trực tiếp đến người tiêu dùng."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến