You are here

shopping mall là gì?

shopping mall (ˈʃɒpɪŋ mɔːl)
Dịch nghĩa: trung tâm mua sắm
Ví dụ:
Shopping mall - "A shopping mall is a large complex with various retail shops and entertainment facilities." - "Trung tâm thương mại là một tổ hợp lớn với nhiều cửa hàng bán lẻ và các cơ sở giải trí."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến