You are here

Single parent là gì?

Single parent (ˈsɪŋɡᵊl ˈpeərᵊnt)
Dịch nghĩa: Bố/mẹ đơn thân
Ví dụ:
As a single parent, she manages both work and home responsibilities on her own - Là một bậc cha mẹ đơn thân, cô ấy tự mình quản lý cả công việc và trách nhiệm gia đình.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến