You are here

Skateboarding là gì?

Skateboarding (ˈskeɪtbɔːdɪŋ)
Dịch nghĩa: Trượt ván
Ví dụ:
Skateboarding involves riding a board with wheels and performing tricks or maneuvers. - Trượt ván liên quan đến việc cưỡi một chiếc ván có bánh xe và thực hiện các trò lừa hoặc động tác.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến