You are here

sliding pole là gì?

sliding pole (ˈslaɪdɪŋ pəʊl)
Dịch nghĩa: Cột trượt
Ví dụ:
Sliding Pole: Firefighters used the sliding pole to descend quickly from the upper floors during a fire drill. - Các nhân viên cứu hỏa sử dụng cột trượt để xuống nhanh từ các tầng trên trong buổi tập dượt cứu hỏa.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến