You are here

Slow-release fertilizer là gì?

Slow-release fertilizer (sləʊ-rɪˈliːs ˈfɜːtɪlaɪzə)
Dịch nghĩa: Phân bón giải phóng chậm
Ví dụ:
Slow-release fertilizer provides nutrients over a longer period of time. - Phân bón chậm tan cung cấp dinh dưỡng trong một khoảng thời gian dài hơn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến