You are here

slurry tank là gì?

slurry tank (ˈslɜːri tæŋk)
Dịch nghĩa: thùng vữa, bể lắng mùn khoan, thùng nước mùn.
Ví dụ:
Slurry tank: The slurry tank is used for storing liquid mixtures of solids and liquids. - Bể nhũ tương được sử dụng để lưu trữ hỗn hợp lỏng của các chất rắn và lỏng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến