You are here
smoothie là gì?
smoothie (ˈsmuːði)
Dịch nghĩa: sinh tố
Dịch nghĩa: sinh tố
Ví dụ:
Smoothie: He enjoyed a refreshing fruit smoothie for breakfast. - Anh ấy đã thưởng thức một ly sinh tố trái cây mát lạnh cho bữa sáng.
Tag: