You are here
snap sample là gì?
snap sample (snæp ˈsɑːmpᵊl)
Dịch nghĩa: Mẫu đơn.
Dịch nghĩa: Mẫu đơn.
Ví dụ:
Snap sample: The technician took a snap sample of the soil for testing. - Kỹ thuật viên đã lấy một mẫu nhanh của đất để kiểm tra.
Tag: