You are here

Software testing là gì?

Software testing (ˈsɒftweə ˈtɛstɪŋ)
Dịch nghĩa: Kiểm thử phần mềm
Ví dụ:
Software Testing - "Software testing ensures that a program functions correctly and meets requirements." - "Kiểm thử phần mềm đảm bảo rằng chương trình hoạt động đúng cách và đáp ứng các yêu cầu."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến