You are here
soldering là gì?
soldering (ˈsəʊldərɪŋ/ ˈbreɪzɪŋ)
Dịch nghĩa: hàn vảy
Dịch nghĩa: hàn vảy
Ví dụ:
Soldering/Brazing - "For the electronic components, soldering was preferred over brazing due to its precision." - Đối với các linh kiện điện tử, hàn thiếc được ưa chuộng hơn so với hàn đồng vì độ chính xác của nó.
Tag: