You are here

soldering là gì?

soldering (ˈsəʊldərɪŋ/ ˈbreɪzɪŋ)
Dịch nghĩa: hàn vảy
Ví dụ:
Soldering/Brazing - "For the electronic components, soldering was preferred over brazing due to its precision." - Đối với các linh kiện điện tử, hàn thiếc được ưa chuộng hơn so với hàn đồng vì độ chính xác của nó.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến