You are here
Spectator là gì?
Spectator (spɛkˈteɪtə)
Dịch nghĩa: Khán giả
Dịch nghĩa: Khán giả
Ví dụ:
Spectator: The spectators cheered loudly as their team scored a goal. - Các khán giả cổ vũ nhiệt tình khi đội của họ ghi bàn.