You are here

Split beam là gì?

Split beam (splɪt biːm)
Dịch nghĩa: Dầm ghép, dầm tổ hợp
Ví dụ:
A split beam occurs when a beam is subjected to excessive load or stress, causing it to crack. - Một xà gồ nứt xảy ra khi xà bị chịu tải hoặc căng thẳng quá mức, dẫn đến việc nứt.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến