You are here

Splitter (split-finger fast ball) là gì?

Splitter (split-finger fast ball) (ˈsplɪtə (splɪt-ˈfɪŋɡə fɑːst bɔːl))
Dịch nghĩa: pha bóng bay cực chậm có quỹ đạo hình vòng cung.
Ví dụ:
His splitter completely fooled the batter. - Cú ném chẻ của anh ấy hoàn toàn đánh lừa người đánh.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến