You are here
sports clothing là gì?
sports clothing (spɔːts ˈkləʊðɪŋ )
Dịch nghĩa: quần áo thể thao
Dịch nghĩa: quần áo thể thao
Ví dụ:
She purchased new sports clothing for her upcoming tennis tournaments. - Cô đã mua sắm trang phục thể thao mới cho các giải đấu quần vợt sắp tới.
Tag: