You are here

sprinkler conventional là gì?

sprinkler conventional (ˈsprɪŋklə kənˈvɛnʃᵊnᵊl)
Dịch nghĩa: Sprinkler thông thường
Ví dụ:
Sprinkler Conventional: The conventional sprinkler system provides widespread coverage with multiple sprinkler heads. - Hệ thống phun nước thông thường cung cấp phạm vi phủ sóng rộng với nhiều đầu phun nước.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến