You are here
static water supply là gì?
static water supply (ˈstætɪk ˈwɔːtə səˈplaɪ)
Dịch nghĩa: Nguồn cấp nước tĩnh
Dịch nghĩa: Nguồn cấp nước tĩnh
Ví dụ:
Static Water Supply: The static water supply was crucial for the firefighting operations in the remote area. - Nguồn nước tĩnh rất quan trọng cho các hoạt động cứu hỏa ở khu vực hẻo lánh.