You are here

Stereo hoặc stereo system là gì?

Stereo hoặc stereo system (ˈstɛriəʊ hoac ˈstɛriəʊ ˈsɪstəm)
Dịch nghĩa: dàn âm thanh nổi
Ví dụ:
Stereo - The sound from the stereo was crystal clear. - Âm thanh từ hệ thống âm thanh nổi rất trong trẻo.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến