You are here
stockroom là gì?
stockroom (ˈstɒkruːm)
Dịch nghĩa: Nhà khoa học
Dịch nghĩa: Nhà khoa học
Ví dụ:
Stockroom - "The stockroom is where extra inventory is stored until needed." - "Kho hàng là nơi lưu trữ hàng tồn kho cho đến khi cần."