You are here
Substrate là gì?
Substrate (ˈsʌbstreɪt)
Dịch nghĩa: Lớp Nền
Dịch nghĩa: Lớp Nền
Ví dụ:
Substrate - "The artist applied paint on a substrate of textured canvas." - "Nghệ sĩ đã áp dụng sơn trên một bề mặt vải có kết cấu."
Tag: