You are here
Succulent là gì?
Succulent (ˈsʌkjələnt)
Dịch nghĩa: ngon, mềm mọng
Dịch nghĩa: ngon, mềm mọng
Ví dụ:
Succulent: The steak was juicy and succulent, cooked to perfection. - Miếng bít tết vừa mọng nước vừa ngon, được nấu chín hoàn hảo.
Tag: