You are here

Suicide exclusion provision là gì?

Suicide exclusion provision (ˈsuːɪsaɪd ɪkˈskluːʒᵊn prəˈvɪʒᵊn)
Dịch nghĩa: Điều khoản loại trừ tự tử
Ví dụ:
Suicide exclusion provision - The suicide exclusion provision states that the insurer will not pay benefits if the insured dies by suicide within a specified period. - Điều khoản loại trừ tự tử quy định rằng công ty bảo hiểm sẽ không chi trả quyền lợi nếu người được bảo hiểm chết do tự tử trong một khoảng thời gian cụ thể.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến