You are here
supervisor là gì?
supervisor (ˈsuːpəvaɪzə)
Dịch nghĩa: Giám sát.
Dịch nghĩa: Giám sát.
Ví dụ:
Supervisor: The supervisor reviewed the employee’s performance at the end of the month. - Giám sát viên đã xem xét hiệu suất làm việc của nhân viên vào cuối tháng.