You are here

Supplementary contract là gì?

Supplementary contract (ˌsʌplɪˈmɛntᵊri ˈkɒntrækt)
Dịch nghĩa: Hợp đồng bổ sung
Ví dụ:
Supplementary contract - A supplementary contract adds additional terms or benefits to an existing insurance policy. - Hợp đồng bổ sung thêm các điều khoản hoặc quyền lợi bổ sung vào một hợp đồng bảo hiểm hiện có.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến