You are here
Supply Chain là gì?
Supply Chain (səˈplaɪ ʧeɪn)
Dịch nghĩa: Chuỗi cung ứng
Dịch nghĩa: Chuỗi cung ứng
Ví dụ:
Supply chain management involves overseeing the entire process from raw materials to finished products. - Quản lý chuỗi cung ứng liên quan đến việc giám sát toàn bộ quy trình từ nguyên liệu thô đến sản phẩm hoàn chỉnh.