You are here

Survivor income plan là gì?

Survivor income plan (səˈvaɪvər ˈɪnkʌm plæn)
Dịch nghĩa: Chương trình bảo hiểm thu nhập cho người còn sống
Ví dụ:
Survivor income plan - A survivor income plan provides regular income to the family or dependents of the deceased policyholder. - Kế hoạch thu nhập sống sót cung cấp thu nhập định kỳ cho gia đình hoặc người phụ thuộc của người giữ hợp đồng đã qua đời.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến