You are here

Suspension tuning là gì?

Suspension tuning (səˈspɛnʃᵊn ˈʧuːnɪŋ)
Dịch nghĩa: Độ hệ thống giảm xóc
Ví dụ:
Suspension tuning can make your ride smoother or more sporty depending on your preference. - Điều chỉnh hệ thống treo có thể làm cho chuyến đi của bạn mượt mà hơn hoặc thể thao hơn tùy theo sở thích của bạn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến