You are here

sustainable development là gì?

sustainable development (səˈsteɪnəbᵊl dɪˈvɛləpmənt)
Dịch nghĩa: Phát triển bền vững
Ví dụ:
Sustainable development: Sustainable development aims to meet the needs of the present without compromising future generations. - Phát triển bền vững nhằm đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến các thế hệ tương lai.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến