You are here
Syringe là gì?
Syringe (sɪˈrɪnʤ)
Dịch nghĩa: Ống tiêm
Dịch nghĩa: Ống tiêm
Ví dụ:
Syringe: The nurse used a syringe to give the patient an injection. - Y tá đã sử dụng một ống tiêm để tiêm cho bệnh nhân.
Tag: