You are here

Tanning lotion là gì?

Tanning lotion (ˈtænɪŋ ˈləʊʃᵊn)
Dịch nghĩa: kem rám nắng
Ví dụ:
Tanning lotion - "For a golden tan, she uses a tanning lotion before heading to the beach." - "Để có làn da rám nắng vàng, cô ấy sử dụng kem dưỡng da rám nắng trước khi ra bãi biển."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến