You are here

Taoist rituals là gì?

Taoist rituals (ˈtaʊɪst ˈrɪʧuəlz)
Dịch nghĩa: nghi lễ Đạo giáo
Ví dụ:
Taoist rituals are often performed during important ceremonies to invoke blessings and good fortune. - Các nghi lễ Đạo giáo thường được thực hiện trong các buổi lễ quan trọng để cầu phúc và may mắn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến