You are here

Taste là gì?

Taste (teɪst)
Dịch nghĩa: nêm, nếm

Taste trong tiếng Anh có nghĩa là vị giác, sở thích, hoặc hương vị tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

Taste
Taste


Các nghĩa của từ "Taste":

  1. Vị giác (Sense of taste):

    • Taste chỉ khả năng cảm nhận các hương vị qua lưỡi, giúp chúng ta phân biệt các vị như ngọt, mặn, chua, đắng, umami (vị ngọt tự nhiên của thực phẩm chứa protein).
    • Ví dụ:
      • I can’t taste the salt in this soup.
        (Tôi không thể cảm nhận được vị muối trong món súp này.)
  2. Hương vị (Flavor):

    • Taste có thể chỉ đến hương vị của thức ăn hoặc đồ uống.
    • Ví dụ:
      • This cake has a rich taste of chocolate.
        (Cái bánh này có hương vị chocolate đậm đà.)
  3. Sở thích (Preference or liking):

    • Taste còn có thể ám chỉ sở thích hoặc sự yêu thích của một người về một cái gì đó, đặc biệt là trong các lĩnh vực như âm nhạc, nghệ thuật, thời trang, v.v.
    • Ví dụ:
      • She has a good taste in fashion.
        (Cô ấy có gu thời trang rất tốt.)
      • He has a taste for classical music.
        (Anh ấy thích nhạc cổ điển.)
  4. Thử nghiệm (Sampling):

    • Taste cũng có thể dùng để chỉ hành động thử một món ăn, đồ uống để đánh giá hương vị.
    • Ví dụ:
      • Would you like to taste some of this soup?
        (Bạn có muốn thử một chút súp này không?)
Ví dụ:
Taste the soup and adjust the seasoning if needed. - Nếm thử súp và điều chỉnh gia vị nếu cần.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến