You are here

T-Bucket là gì?

T-Bucket (tiː-ˈbʌkɪt)
Dịch nghĩa: Dòng ô tô được độ thành mui trần, có lớp đệm vải để ngồi và không có cửa sổ
Ví dụ:
T-Bucket models are known for their distinctive bucket-shaped body and open-wheel design. - Các mẫu T-Bucket nổi tiếng với thân xe hình thùng đặc biệt và thiết kế bánh xe mở.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến