You are here
temperature gauge là gì?
temperature gauge (ˈtɛmprəʧə ɡeɪʤ)
Dịch nghĩa: đồng hồ nhiệt độ
Dịch nghĩa: đồng hồ nhiệt độ
Ví dụ:
Temperature gauge: The temperature gauge on the dashboard showed that the engine was overheating. - Đồng hồ đo nhiệt độ trên bảng điều khiển cho thấy động cơ đang bị quá nhiệt.