You are here

Temporary life annuity là gì?

Temporary life annuity (ˈtɛmpᵊrᵊri laɪf əˈnjuːəti)
Dịch nghĩa: Niên kim nhân thọ tạm thời
Ví dụ:
Temporary life annuity - A temporary life annuity provides income payments for a fixed period or until the annuitant's death, whichever comes first. - Annuity tạm thời cung cấp các khoản thanh toán thu nhập cho một khoảng thời gian cố định hoặc đến khi người nhận annuity qua đời, tùy theo cái nào đến trước.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến