You are here

Terminals là gì?

Terminals (ˈtɜːmɪnᵊlz)
Dịch nghĩa: Cảng bốc dỡ
Ví dụ:
Terminals are facilities where oil is transferred to or from ships, trucks, or pipelines - Trạm đầu cuối là cơ sở nơi dầu được chuyển vào hoặc ra khỏi tàu, xe tải hoặc đường ống.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến