You are here

The Bachelor of Business Administration (BBA) là gì?

The Bachelor of Business Administration (BBA) (ðə ˈbæʧᵊlər ɒv ˈbɪznɪs ədˌmɪnɪˈstreɪʃᵊn (biː-biː-eɪ))
Dịch nghĩa: Cử nhân quản trị kinh doanh
Ví dụ:
Go partying on weekends to enjoy some lively social experiences. - Đi dự tiệc vào cuối tuần để tận hưởng những trải nghiệm xã hội sôi động.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến