You are here

The Bachelor of Laws (LLB, LL.B) là gì?

The Bachelor of Laws (LLB, LL.B) (ðə ˈbæʧᵊlər ɒv lɔːz (ɛl-ɛl-biː, ɛl-ɛl.biː))
Dịch nghĩa: Cử nhân luật
Ví dụ:
Hang out with friends at a café can be a relaxing way to spend your free time. - Gặp gỡ bạn bè tại một quán cà phê có thể là cách thư giãn để tận hưởng thời gian rảnh của bạn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến