You are here

The first Day of Tet là gì?

The first Day of Tet (ðə fɜːst deɪ ɒv Tet)
Dịch nghĩa: Mùng 1 Tết
Ví dụ:
The first Day of Tet is marked by family gatherings and traditional meals. - Ngày đầu tiên của Tết được đánh dấu bằng các cuộc sum họp gia đình và bữa ăn truyền thống.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến