You are here

The Master of Finance (M.Fin.) là gì?

The Master of Finance (M.Fin.) (ðə ˈmɑːstər ɒv ˈfaɪnæns (ɛm.fɪn.))
Dịch nghĩa: Thạc sĩ tài chính học
Ví dụ:
Watch television to catch up on your favorite shows after a long day. - Xem truyền hình để cập nhật các chương trình yêu thích của bạn sau một ngày dài.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến